Get in touch

DÂY XÍCH ANCHOR LIÊN KẾT KHÔNG CÓ ĐINH

Trang chủ /  Sản Phẩm /  DÂY XÍCH ANCHOR /  DÂY XÍCH ANCHOR LIÊN KẾT KHÔNG CÓ ĐINH

DÂY XÍCH ANCHOR LIÊN KẾT KHÔNG CÓ ĐINH
DÂY XÍCH ANCHOR LIÊN KẾT KHÔNG CÓ ĐINH

DÂY XÍCH ANCHOR LIÊN KẾT KHÔNG CÓ ĐINH

Số lượng tối thiểu: 1 tấn

  • Lợi ích
  • Giới thiệu
Lợi ích

Trọng lượng nhẹ hơn: Không có liên kết, dây xích nhẹ hơn đáng kể, dễ dàng xử lý hơn và giảm gánh nặng trọng lượng tổng thể trên tàu.

Có tính linh hoạt hơn và dễ lưu trữ hơn: Sự thiếu vắng của các liên kết cho phép dây xích cuộn lại một cách gọn gàng hơn, tiết kiệm không gian trong kho chứa dây xích.

Tiết kiệm chi phí: Thông thường rẻ hơn để sản xuất và bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho các tàu nhỏ.

Thích hợp cho du thuyền và thuyền nhỏ: Thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải nhỏ hơn nơi tính linh hoạt và tiết kiệm trọng lượng quan trọng hơn sức mạnh cực đại.

 

Giới thiệu
Nơi Xuất Xứ: Trung Quốc
Hoàn thiện: Màu đen, Bình thường
Cấu trúc: Dây xích hàn
Tiêu chuẩn hoặc Không tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn
Chất liệu: Thép Carbon, Thép Hợp Kim


THỬ NẾN CHỊU LỰC CỦA XÍCH KHÔNG CÓ ĐINH

Đi đi. BM1 (KN) BM2 (KN) BM3 (KN) Trọng lượng
mm TẢI TRỌNG PHÁ VỠ Tải trọng chứng minh TẢI TRỌNG PHÁ VỠ Tải trọng chứng minh TẢI TRỌNG PHÁ VỠ Tải trọng chứng minh kg/m
16 94.72 47.1 132.3 66.2 184.83 92.42 5.56
17.5 113.31 56.35 157.78 78.89 221.1 110.55 6.65
19 133.57 66.42 187.2 93.6 260.64 130.32 7.83
20.5 155.49 77.33 217.27 108.64 303.42 151.7 9.12
22 179.08 89.06 250.9 125.4 349.4 174.7 10.5
24 213.25 105.98 298 149.9 415.8 207.9 12.5
26 250.12 124.38 350.8 175.4 488 244 14.67
28 290.08 144.26 406.7 203.8 566 283 17
30 333 165.6 467.5 234.2 649.8 324.9 19.5
32 378.88 188.42 531.2 265.6 739.3 369.6 22.22
34 427.72 212.7 599.8 299.9 834.6 417.3 25.08
36 479.52 238.46 672.3 336.1 935.7 467.8 28.12
38 534.28 265.7 748.7 374.4 1042.5 521.3 31.33
40 592 294.4 829.1 414.5 1155.2 577.6 34.72
42 652.68 324.58 915.3 457.7 1273.6 636.8 38.28
44 716.32 356.22 999.6 502.7 1397.8 698.9 42.01
46 782.92 389.34 1097.6 548.8 1527.8 763.9 45.92
48 852.48 423.94 1195.6 597.8 1663.5 831.7 50
50 926.09 460 1293.6 648.8 1805 902.5 54.25

SẢN PHẨM LIÊN QUAN